Hair & Nail NutriComplex của Oriflame cung cấp các chất dinh dưỡng khác nhau có lợi cho sức khỏe của tóc và móng. Kết hợp với một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát căng thẳng, các khoáng chất selen và kẽm trong sản phẩm sẽ giúp hỗ trợ duy trì tóc và móng khỏe mạnh như bình thường! Uống hai viên mỗi ngày.
Ngoài ra, sản phẩm còn chứa các axit amin L-Lysine và L-Cysteine, chiết xuất táo giàu flavonoid, chất khoáng sắt và vitamin C chống oxy hóa.
Các axit amin L-Lysine và L-Cysteine là các chất quan trọng để xây dựng các lớp sừng (ketarin), thành phần chính của tóc, móng và da (Goluch-Koniuszy, 2016). Chiết xuất táo có chứa flavonoid được chứng minh là có hoạt tính chống oxy hóa (Tenore, 2018; Goluch-Koniuszy, 2016). Sắt là một khoáng chất và là thành phần quan trọng trong nhiều loại protein và enzym. Ngoài ra, sắt kích hoạt các enzym quan trọng đối với sự phát triển của tóc. Một triệu chứng điển hình của việc thiếu sắt là rụng tóc và móng tay giòn, đặc biệt là ở phụ nữ (Tosti, 2009). Vitamin C (axit ascorbic) là một loại vitamin tan trong nước với nhiều chức năng khác nhau. Nó góp phần bảo vệ các tế bào trước tình trạng oxy hóa, hỗ trợ hình thành collagen cho các chức năng thông thường của da và tăng khả năng hấp thụ sắt. Nó cũng giúp tạo lớp sừng (keratin) trong thân tóc (Goluch-Koniuszy, 2016).
Thực phẩm bổ sung không nên được sử dụng để thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng.
Tài liệu tham khảo
Goluch-Koniuszy ZS. Nutrition of women with hair loss problem during the period of menopause. Prz Menopauzalny. 2016;15(1):56–61.
Tenore GC, Caruso D, Buonomo G, et al. Annurca Apple Nutraceutical Formulation Enhances Keratin Expression in a Human Model of Skin and Promotes Hair Growth and Tropism in a Randomized Clinical Trial. J Med Food. 2018 Jan;21(1):90-103.
Tosti A, Piraccini BM, Sisti A, Duque-Estrada B. Hair loss in women. Minerva Ginecol. 2009 Oct;61(5):445-52.
Số XNQC: 2790/2021/XNQC-ATTP
THÔNG TIN NHÃN PHỤ
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hair & Nail NutriComplex
1. Thành phần: Thành phần cho 01 viên nén 700 mg.
Chất độn (Microcrystalline cellulose (Silicon dioxide)) (294,9775 mg), L-Lysine (127 mg), Maltodextrin (99 mg), Chiết xuất táo (Malus pumila L.) (70 mg), L-cysteine (40,75 mg), Chất chống đóng rắn (Stearic acid, Magnesium stearate) (31 mg), Axit L-ascorbic (17,94 mg), Sắt Fumarate (11,445 mg), Chất làm bóng (Hydroxypropylmethyl cellulose, Glycerol) (6,94 mg), Kẽm oxit (0,9375 mg), Sodium selenite (0,01 mg).
2. Thông tin dinh dưỡng: Trong 02 viên nén 1400 mg gồm: L-Lysine (200 mg); Chiết xuất táo (140 mg); L-Cysteine (50 mg); Vitamin C (30 mg); Sắt (7 mg); Selen (8,3 µg); Kẽm (1,5 mg).
3. Công dụng: Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp duy trì sự phát triển bình thường của tóc và móng.
4. Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày 2 viên. Sử dụng thường xuyên trong vòng 3 tháng và sử dụng tiếp nếu thấy cần thiết.
5. Đối tượng sử dụng: Người từ 12 tuổi trở lên.
6. Bảo quản: Bảo quản nơi khô mát (nên bảo quản dưới 25 độ C), tránh ánh sáng trực tiếp. Tránh xa tầm tay trẻ em.
7. Quy cách bao gói: Viên nén cứng, hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 14 viên.
8. Khuyến cáo:
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Không dùng cho đối tượng mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Phụ nữ có thai và đang chuẩn bị mang thai, người đang điều trị bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Không được dùng quá liều lượng khuyến nghị.
- Không sử dụng nếu con dấu an toàn bị hỏng hoặc mất tích.
- Không nên được sử dụng để thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng.
9. Hạn sử dụng: 02 năm kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất và hạn sử dụng ghi trên nhãn chính thức của sản phẩm.
10. Khối lượng viên: 700 mg/viên ± 7,5%
11. Khối lượng tịnh: Viên nén cứng, hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 14 viên.
12. Thương nhân chịu trách nhiệm về hàng hóa:
CÔNG TY TNHH ORIFLAME VIỆT NAM
13. Xuất xứ: Vương Quốc Anh.
14. Sản xuất bởi: THOMPSON & CAPPER LTD
Địa chỉ: Đường Hardwick, Astmoor, Runcorn, Cheshire, WA7 1PH, Vương Quốc Anh
There are no reviews yet.